Characters remaining: 500/500
Translation

đoàn tụ

Academic
Friendly

Từ "đoàn tụ" trong tiếng Việt có nghĩaviệc tập hợp lại, họp lại sau một thời gian xa cách, thường mang ý nghĩa tích cực ấm áp. Định nghĩa này có thể hiểu đơn giản khi mọi người, đặc biệt trong gia đình hoặc nhóm bạn, gặp lại nhau sau một thời gian không gặp.

dụ sử dụng từ "đoàn tụ":
  1. Gia đình đoàn tụ: Sau nhiều năm sốngnước ngoài, cuối cùng tôi cũng dịp về nhà để gia đình đoàn tụ.
  2. Đoàn tụ bạn : Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc để đoàn tụ bạn sau khi tốt nghiệp đại học.
  3. Đoàn tụ sau chiến tranh: Nhiều gia đình đã được đoàn tụ khi đất nước hòa bình trở lại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Đoàn tụ" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong các bài phát biểu, diễn văn về hòa bình, sự đoàn kết: "Chúng ta hãy cùng nhau xây dựng một thế giới hòa bình, nơi mọi người có thể đoàn tụ bên nhau."
Phân biệt các biến thể:
  • Đoàn kết: Có nghĩasự gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm, không nhất thiết phải việc gặp nhau lại nhưng cũng yếu tố gắn bó.
  • Tụ họp: Thường dùng để chỉ việc gặp gỡ, có thể không ý nghĩa gia đình hay tình thân, dụ như tụ họp tại một sự kiện lớn.
Các từ gần giống:
  • Hội ngộ: Cũng có nghĩagặp nhau, nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn hoặc trong một bối cảnh đặc biệt.
  • Gặp mặt: Thường sử dụng trong các cuộc gặp gỡ thân mật, không nhất thiết phải sau một thời gian dài xa cách.
Từ đồng nghĩa:
  • Sum họp: Gần giống với "đoàn tụ", thường được sử dụng cho các dịp lễ, Tết, khi gia đình quây quần bên nhau.
  • Quây quần: Chỉ việc tụ tập lại với nhau trong không khí ấm cúng.
  1. đgt. (H. đoàn: tập hợp lại; tụ: họp lại) Sum họp đầy đủ sau một thời gian xa cách: Hoà bình lập lại, gia đình được đoàn tụ.

Words Containing "đoàn tụ"

Comments and discussion on the word "đoàn tụ"